UAT testing là thuật ngữ đề cập đến giai đoạn cuối trong quá trình kiểm thử, trước khi tung ra trên thị trường. Vậy chính xác thì UAT testing là gì? Bài viết này sẽ giải thích về khái niệm này và những bước chính trong quy trình thực hiện UAT testing. Cùng bắt đầu nào!
1. UAT testing là gì?
UAT là từ viết tắt của “User Acceptance Testing”, có nghĩa là kiểm thử chấp nhận người dùng. Đây là giai đoạn kiểm thử sản phẩm trước khi được cho ra mắt thị trường. Nói cách khác, UAT là giai đoạn cuối cùng của một quá trình kiểm thử phần mềm.
Quy trình UAT chủ yếu được đánh giá bởi chính users (người dùng). Users sẽ sử dụng và kiểm tra xem có những lỗi tiềm ẩn nào không hoặc những vấn đề về trải nghiệm người dùng,… Sau đó, phản hồi với team (nhóm) phát triển để điều chỉnh phần mềm phù hợp hơn.
1.1. Tại sao cần thực hiện UAT testing?
Thường thì các lập trình viên sẽ phát triển phần mềm theo những quy cách kỹ thuật của họ. Tuy nhiên chưa chắc quy cách này luôn đúng và hợp lý nhất, ít nhất là từ phía khách hàng. Đây chính là lúc mà UAT can thiệp. Một phần mềm có thể hoạt động chưa chắc đã đáp ứng các tiêu chuẩn, yêu cầu của khách hàng. Do đó, để trở nên phù hợp hơn, sản phẩm cần phải được chính khách hàng kiểm thử. Đó là lý do vì sao quá trình này có tên là kiểm thử chấp nhận người dùng.
UAT sẽ là cầu nối giữa người phát triển và người sử dụng, thậm chí là cả người kiểm thử. Người dùng sẽ kiểm định phần mềm dựa trên đặc tả yêu cầu về thiết kế, đặc điểm kỹ thuật,… Đồng thời, họ còn thẩm định về tính khả dụng và tính hữu dụng của sản phẩm.
1.2. Khi nào nên bắt đầu hoặc dừng UAT testing?
Trước khi nghĩ đến việc bắt đầu UAT, bạn cần xem xét các entry criteria (điều kiện bắt đầu) sau:
- Đã tổng hợp những đặc tả yêu cầu của phần mềm chưa?
- Đã phát triển code (mã) phần mềm đầy đủ và đáp ứng yêu cầu chưa?
- Đã hoàn thành kiểm thử thành phần, kiểm thử tích hợp và kiểm thử hệ thống chưa?
- Đã khắc phục toàn bộ những lỗi ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống chưa?
- Đã thực hiện kiểm thử hồi quy cho phần mềm chưa và kết quả đã tốt chưa?
- Đã được chấp thuận để thực hiện quá trình kiểm thử UAT chưa?
Ngoài ra, exit criteria (điều kiện kết thúc) kiểm thử UAT thường gồm những tiêu chí dưới đây:
- Phần mềm không còn xuất hiện các lỗi nghiêm trọng
- Những chức năng phụ và chính đều hoạt động tốt
- Các bên liên quan đồng ý dừng thực thi UAT
2. Quy trình thực hiện UAT testing chuẩn
Khi đã đáp ứng được tất cả các entry criteria, quy trình thực hiện UAT sẽ diễn ra theo 5 bước sau:
2.1. Phân tích bản mô tả yêu cầu
Một trong những việc quan trọng nhất là xác định và phát triển test scenario (tình huống kiểm thử). Bạn có thể xây dựng các test scenario từ những tài liệu sau đây:
- Project charter (điều lệ dự án)
- Use case (trường hợp sử dụng)
- Process flow diagram (sơ đồ quy trình)
- Business requirements document (tài liệu đặc tả yêu cầu nghiệp vụ)
- System requirements specification (tài liệu đặc tả yêu cầu hệ thống)
2.2. Lập kế hoạch kiểm thử UAT
Phác thảo chiến lược kiểm thử được dùng để đảm bảo ứng dụng đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ. Kế hoạch kiểm thử UAT thường gồm có (nhưng không giới hạn) những mục sau:
- Entry và exit criteria
- Test scenario
- Test case (trường hợp kiểm thử)
- Timeline (lịch trình kiểm thử)
- Test data (dữ liệu đầu vào)
2.3. Chuẩn bị test scenario, test case và test data
Xác định test scenario tương ứng với các quy trình nghiệp vụ, đồng thời thiết kế test case rõ ràng. Test case phải bao gồm đầy đủ các test scenario đã được xác định. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng use case trong quá trình xây dựng test case. Về test data, bạn nên dùng một số kỹ thuật bảo mật, mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ.
2.4. Thực hiện kiểm thử UAT
Khi mọi thứ đã sẵn sàng, UAT sẽ được tổ chức trong phòng hội nghị hoặc phòng họp. Tại đây, người dùng, quản lý dự án và nhóm kiểm thử sẽ tiến hành làm việc với nhau. Quá trình kiểm thử UAT thường mất khoảng từ 1-3 ngày để thực thi tất cả các test case.
Khi kết thúc kiểm thử UAT, người dùng sẽ đưa ra quyết định có chấp nhận sản phẩm hay không. Nếu người dùng hài lòng thì sẽ bắt tay đồng ý. Ngược lại, nếu vẫn chưa hài lòng thì các bên liên quan sẽ trao đổi thêm về lý do.
2.5. Xác nhận đã đáp ứng yêu cầu khách hàng
Khi kết thúc UAT, quản lý dự án hoặc kiểm thử viên cần gửi thư ký kết cho người dùng. Nếu đã đạt yêu cầu không có vấn đề gì xảy ra, sản phẩm đã sẵn sàng ra mắt.
Có thể nói UAT là bước cuối cùng và quan trọng nhất của các dự án phần mềm trước khi tung ra thị trường. Thực hiện UAT không những giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn giúp phát hiện ra những lỗi không đáng có.
Chắc hẳn các bạn đã phần nào hiểu được UAT testing là gì rồi phải không nào? Để có thêm những thông tin bổ ích khác, hãy theo dõi thường xuyên các bài viết của Got It bạn nhé!