Không phải ai cũng am hiểu về các thuật ngữ máy tính, trong đó phải kể đến những người mới học lập trình chưa có nhiều kinh nghiệm. Bài viết sau sẽ giới thiệu đến bạn những thuật ngữ thường dùng nhất và ý nghĩa của các thuật ngữ. Hãy lắng nghe những chia sẻ dưới đây để có những kiến thức bổ ích nhất nhé!
1. Thuật ngữ máy tính là gì?
Máy tính đã và đang trở nên vô cùng quen thuộc với con người. Máy tính có ứng dụng rộng lớn tới cuộc sống, mang đến nhiều lợi ích cho người sử dụng. Thuật ngữ máy tính được hiểu là những từ/cụm từ viết tắt thường được sử dụng khi thực hiện các thao tác với máy tính. Những thuật ngữ thường được mã hóa bằng các chữ cái in hoa hoặc chữ thường. Hiện nay có vô số các thuật ngữ khác nhau ra đời, những lập trình viên phải liên tục cập nhật để làm việc hiệu quả hơn.
Những người thường xuyên làm việc với máy tính, nhất là những người nghiên cứu phát triển phần mềm cần thuộc lòng những thuật ngữ máy tính. Điều này giúp người lập trình viên hoặc kiểm thử viên có thể dễ dàng thực hiện các thao tác trên máy tính hoặc sửa lỗi khi cần.
2. Những thuật ngữ máy tính thường gặp nhất
Thư viện thuật ngữ máy tính vô cùng phong phú với vô số loại thuật ngữ khác nhau. Để ghi nhớ tất cả là điều rất khó. Dưới đây là một số thuật ngữ thường được sử dụng nhiều nhất, cụ thể:
– ASCII (American Standard Code for Information Interchange): Hệ lập mã, trong đó các số được quy định cho các chữ.
– ACPI (Advanced Configuration and Power Interface): Cấu hình và giao diện nguồn.
– AGP (Accelerated Graphics Port): Cổng tăng tốc đồ họa.
– Acc User: Tài khoản người dùng.
– Bit: Đơn vị đo dung lượng nhỏ nhất
– Bộ vi xử lý: Nơi thực hiện xử lý dữ liệu
– RAM (Random Access Memory): Nơi lưu trữ các chương trình và dữ liệu
– Mainboard: Nhiệm vụ điều khiển và kiểm soát những hoạt động chung của máy tính
– CPU (Central Processing Unit): Là bộ nhớ trung tâm, tất cả các dữ liệu và thông tin đều được ghi nhớ tại CPU
– Cổng COM (Computer Output in Micro): Cổng nối tiếp thường dùng ở máy tính bàn, cổng này có thể kết nối máy tính với máy in hoặc máy quay phim
– ROM (Read Only Memory): Đảm đương nhiệm vụ lưu trữ và ghi nhớ. Dữ liệu tại ROM không bị mất khi người dùng đang thao tác mà mất điện đột ngột
– CD-ROM: Là đĩa Compact không thể ghi đè được
– HDD (Hard Disk Drive): Ổ cứng có nhiệm vụ ghi lại dữ liệu
– SSD (Solid State Drive): Là loại ổ cứng có hiệu suất cao hơn HDD
– VGA (Video Graphics Array): Card đồ họa chuyên xử lý những thông tin liên quan đến hình ảnh
– Tốc độ đồng hồ: Tốc độ cơ bản mà máy tính vận hành
– FDD (Floppy Disk Drive): Ổ Đĩa mềm
– GPU (Graphics Processing Unit): Chip xử lý card màn hình
– HT (Hyper Threading): Công nghệ siêu phân luồng của CPU.
– HTML (Hypertext Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản.
– HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Giao thức truyền tải File dưới dạng siêu văn bản.
Ngoài những thuật ngữ máy tính được đề cập bên trên ra còn vô số thuật ngữ khác, tuy nhiên những thuật ngữ mà Got It giới thiệu là những cái tên hay gặp nhất mà bạn cần thuộc lòng. Nhất là với những người mới bắt đầu làm quen với lập trình máy tính.
Trên đây là một số thuật ngữ thường dùng nhất mà các lập trình viên cần ghi nhớ để có thể làm việc với máy tính nhanh và hiệu quả cao hơn. Hy vọng bài viết này có thể mang đến cho bạn những thông tin thực sự có ích!