Thuật ngữ công nghệ thông tin là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng mà bất cứ ai đang hoạt động trong lĩnh vực này cũng đều nên biết. Việc nắm rõ cách thức sử dụng của chúng cũng vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ liệt kê các thuật ngữ CNTT được dùng phổ biến tại Việt Nam hiện nay.
- Tìm hiểu thêm: Ngành Công nghệ thông tin học những môn gì?
Mục lục
- 1. Các thuật ngữ công nghệ thông tin cơ bản
- 1.1. Software (Phần mềm)
- 1.2. Hardware (Phần cứng)
- 1.3. File (Tập tin)
- 1.4. Folder (Thư mục)
- 1.5. Network (Mạng máy tính)
- 1.6. Server (Máy chủ)
- 1.7. Cookie
- 1.8. Database (Cơ sở dữ liệu)
- 1.9. Bug (Lỗi phần mềm)
- 1.10. HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)
- 1.11. URL (Định vị tài nguyên thống nhất)
- 1.12. Algorithm (Thuật toán)
- 2. Thuật ngữ công nghệ thông tin về vị trí nghề nghiệp
1. Các thuật ngữ công nghệ thông tin cơ bản
1.1. Software (Phần mềm)
Software hay Phần mềm là thuật ngữ dùng để chỉ tập hợp các tập tin, dữ liệu hoặc câu lệnh có liên quan đến nhau nhằm thực hiện những nhiệm vụ, chức năng nhất định trên máy tính.
1.2. Hardware (Phần cứng)
Hardware hay Phần cứng là từ dùng để gọi các bộ phận vật lý mà bạn có thể nhìn thấy, sờ được như màn hình, bàn phím, chuột, dây cáp, bộ vi xử lý CPU.
1.3. File (Tập tin)
File hay Tập tin là một tập hợp các dữ liệu do người dùng tạo ra trên máy. Chúng thường được lưu trữ trên bộ nhớ ngoài như đĩa cứng, đĩa mềm, CD, DVD, hoặc các loại chip điện tử trong các ổ nhớ có giao diện USB.
1.4. Folder (Thư mục)
Để phân loại và quản lý các tập tin, người ta sử dụng khái niệm Folder hay Thư mục. Mọi tập tin sẽ được sắp xếp một cách có chủ đích vào các thư mục riêng biệt và thuận tiện cho người dùng khi tìm kiếm.
1.5. Network (Mạng máy tính)
Thuật ngữ này để chỉ một nhóm gồm tối thiểu 2 máy tính được kết nối với nhau để dùng chung các tài nguyên.
1.6. Server (Máy chủ)
Đây là một hệ thống máy tính được thiết lập để hỗ trợ cung cấp dịch vụ mạng cho các máy tính khác và lưu trữ ở cùng một nơi.
1.7. Cookie
Những tập tin mà một website lưu trên ổ cứng máy tính của người dùng khi họ truy cập trang web đó được gọi là Cookie.
1.8. Database (Cơ sở dữ liệu)
Là một tập hợp các dữ liệu có liên quan đến nhau và được sắp xếp khoa học. Database có thể tồn tại dưới dạng tập tin trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, hoặc được truy cập thẳng từ hệ thống máy tính.
1.9. Bug (Lỗi phần mềm)
Là những sai sót về phần mềm trong các chương trình và hệ thống máy tính. Bug khiến kết quả tạo ra không chính xác hoặc xảy ra những hoạt động bất thường.
1.10. HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)
Là công cụ được sử dụng để xây dựng cấu trúc của văn bản và giao diện của các trang web, HTML tạo nên bố cục và định dạng cho các website. Đồng thời HTML hỗ trợ thêm các tập tin đa phương tiện như âm thanh, hình ảnh, video vào văn bản, cũng như gắn liên kết đến các website và văn bản khác. Mỗi một trang web sẽ chứa các trang nội dung khác nhau và chúng được gọi là tài liệu HTML (hoặc tập tin HTML).
1.11. URL (Định vị tài nguyên thống nhất)
Đây là thuật ngữ chỉ địa chỉ tham chiếu đến các tài nguyên web trên một mạng máy tính. URL hợp lệ chỉ dẫn đến duy nhất một tài nguyên như tài liệu CSS, trang HTML, tập tin PDF,… và có thể trỏ đến những tài nguyên đã bị xóa hoặc di chuyển.
1.12. Algorithm (Thuật toán)
Thuật ngữ này diễn tả tập hợp các thao tác được sắp xếp theo một trình tự nhất định để giải quyết một bài toán hoặc một vấn đề cụ thể trên máy tính.
- Tìm hiểu thêm: Khóa học công nghệ thông tin miễn phí từ Harvard
2. Thuật ngữ công nghệ thông tin về vị trí nghề nghiệp
2.1. Computer Programmer (Lập trình viên máy tính)
Lập trình viên là người tạo ra các ứng dụng, phần mềm trên máy tính thông qua việc viết, sửa lỗi và chạy các đoạn mã.
2.2. Network administrator (Quản trị mạng)
Những người làm công việc quản trị mạng sẽ thực hiện thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống bảo mật để ngăn chặn sự tấn công với ý đồ xấu từ bên ngoài.
2.3. Database Administrator (Quản trị cơ sở dữ liệu)
Quản trị cơ sở dữ liệu là nghề chuyên phụ trách việc quản lý và vận hành các hoạt động dựa trên cơ sở dữ liệu để đảm bảo hệ thống luôn chạy ổn định, mang đến trải nghiệm truy cập tốt cho người dùng.
Để tự tin giao tiếp với những người làm việc trong ngành công nghệ thông tin, cũng như dễ dàng tìm kiếm thông tin về lĩnh vực này trên mạng Internet, việc trang bị cho mình những thông tin cơ bản là vô cùng cần thiết. Hãy ghi nhớ các thuật ngữ công nghệ thông tin được liệt kê trong bài viết của Got It Vietnam nhé.
- Tìm hiểu thêm: Sinh viên năm nhất học gì trong ngành Công nghệ thông tin?